Có 2 kết quả:
从优 cóng yōu ㄘㄨㄥˊ ㄧㄡ • 從優 cóng yōu ㄘㄨㄥˊ ㄧㄡ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preferential treatment
(2) most favored terms
(2) most favored terms
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) preferential treatment
(2) most favored terms
(2) most favored terms
Bình luận 0